Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thuỳ Linh
Mã sinh viên: 1131060493
Lớp: CĐ Tin 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 5 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 8 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 12/07/2011 28/09/2011
7 Tiếng anh 4 6 7 B 7 (B) 29/07/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
10 Công nghệ XML 7 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2012
11 Giao diện người - máy 6 7 B 7 (B) 02/03/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2012
13 Phân tích và thống kê số liệu 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 08/02/2012 28/02/2012
14 Quản lý dự án phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2012
15 Xử lý ảnh 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2012
17 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 22/06/2012 11/07/2012
18 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 11/07/2012 19/07/2012
19 Tối ưu hóa 6 6.8 C 6.8 (C) 03/04/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo