Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Tú
Mã sinh viên: 1131060495
Lớp: CĐ Tin 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
2 Đồ họa máy tính 5 6 C 6 (C) 01/07/2011
3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 05/08/2011 13/10/2011
5 Lập trình Windows 9 8.6 A 8.6 (A) 02/07/2011
6 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 4.2 D 4.2 (D) 07/07/2011
7 Trí tuệ nhân tạo 1 4 3 5 F D 5 (D) 12/07/2011 28/09/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 29/07/2011
9 Cơ sở dữ liệu 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 12/09/2011 11/10/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/02/2012 10/04/2012
11 Công nghệ XML 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/02/2012 15/03/2012
12 Giao diện người - máy 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 8.7 A 8.7 (A) 02/02/2012
14 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
15 Quản lý dự án phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2012
16 Xử lý ảnh 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 02/02/2012 15/03/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.7 C 5.7 (C) 12/02/2012
18 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 23/06/2012 11/07/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 29/03/2012
21 Tin học văn phòng 9 9.2 A 9.2 (A) 27/03/2012
22 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2012
23 Lập trình hướng đối tượng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 03/04/2012 18/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo