Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Chính Hoàn
Mã sinh viên: 1131060499
Lớp: CĐ Tin 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.9 B 7.9 (B) 06/10/2011
2 Đồ họa máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2011
3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 0 1.7 I F 1.7 (F) 13/10/2011
5 Lập trình Windows 7 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2011
6 Nhập môn công nghệ phần mềm 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
7 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 12/07/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2011
9 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
10 Toán cao cấp 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/09/2011 19/10/2011
11 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 19/10/2011 ĐPK
12 An toàn và bảo mật thông tin 1 9 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 08/02/2012 10/04/2012
13 Công nghệ XML 9 9 A 9 (A) 13/02/2012
14 Giao diện người - máy 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2012
16 Phân tích và thống kê số liệu 1 9 3.5 8.8 F A 8.8 (A) 08/02/2012 28/02/2012
17 Quản lý dự án phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2012
18 Xử lý ảnh 7 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.6 C 6.6 (C) 27/02/2012 ĐPK
20 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) (I)
21 Tin học văn phòng 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 27/03/2012 18/04/2012
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 8.8 A 8.8 (A) 30/03/2012
23 Lập trình hướng đối tượng 9 9 A 9 (A) 03/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo