Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hạ
Mã sinh viên: 1131060517
Lớp: CĐ Tin 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 4 4.7 D 4.7 (D) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 7 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 07/07/2011 11/10/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/07/2011 28/09/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 29/07/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
9 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 6 C 6 (C) 20/02/2012
10 Công nghệ XML 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
11 Giao diện người - máy 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5 D 5 (D) 02/02/2012
13 Quản lý dự án phần mềm 8 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2012
14 Xử lý ảnh 7 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 7 6.8 C 6.8 (C) 12/02/2012
16 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2012
17 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 9.2 A 9.2 (A) 11/07/2012
18 Tiếng anh 2 0 ** 2.7 ** F ** ** 05/04/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo