Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Hà
Mã sinh viên: 1131060524
Lớp: CĐ Tin 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 7 7 B 7 (B) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 5 5.2 D 5.2 (D) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 8 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/07/2011 28/09/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 29/07/2011
8 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
9 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
11 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 20/02/2012 08/03/2012
12 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 15/03/2012
13 Giao diện người - máy 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.2 C 6.2 (C) 02/02/2012
15 Quản lý dự án phần mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2012
16 Xử lý ảnh 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 8 7.8 B 7.8 (B) 12/02/2012
18 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 23/06/2012 11/07/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8.5 A 8.5 (A) 11/07/2012
20 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 04/04/2012
21 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 30/03/2012
22 Toán rời rạc 8 8 B 8 (B) 13/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo