Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Anh Dũng
Mã sinh viên: 1131060526
Lớp: CĐ Tin 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 4 4.8 D 4.8 (D) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 9 8.9 A 8.9 (A) 06/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 5 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 9 8.5 A 8.5 (A) 12/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 29/07/2011
8 Tin học văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 17/09/2011
9 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
10 Toán cao cấp 1 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 12/09/2011 10/10/2011
11 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 10/04/2012
12 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.8 A 8.8 (A) 20/02/2012
13 Công nghệ XML 9 9.2 A 9.2 (A) 09/02/2012
14 Giao diện người - máy 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2012
16 Quản lý dự án phần mềm 9 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2012
17 Xử lý ảnh 8 8.2 B 8.2 (B) 02/02/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 7 7.5 B 7.5 (B) 12/02/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) (I)
20 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.4 D 5.4 (D) 02/04/2012
21 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/03/2012 18/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo