Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Hiếu
Mã sinh viên: 1131060533
Lớp: CĐ Tin 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 9 9 A 9 (A) 06/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 8 8 B 8 (B) 12/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 29/07/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/02/2012 10/04/2012
10 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 20/02/2012 08/03/2012
11 Công nghệ XML 8 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2012
12 Giao diện người - máy 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/02/2012 15/02/2012
14 Quản lý dự án phần mềm 8 8 B 8 (B) 16/02/2012
15 Xử lý ảnh 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 02/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.9 C 5.9 (C) 12/02/2012
17 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2012
18 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo