Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Hưng
Mã sinh viên: 1131060539
Lớp: CĐ Tin 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 8 8.2 B 8.2 (B) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 9 9.1 A 9.1 (A) 06/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 9 8.7 A 8.7 (A) 12/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.4 D 4.4 (D) 29/07/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 08/02/2012 10/04/2012
10 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2012
11 Công nghệ XML 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 09/02/2012 15/03/2012
12 Giao diện người - máy 8 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 02/02/2012
14 Quản lý dự án phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2012
15 Xử lý ảnh 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 02/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/02/2012
17 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.8 A 9.8 (A) 23/06/2012
18 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 9 A 9 (A) 11/07/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo