Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngọc Viễn Du
Mã sinh viên: 1131060542
Lớp: CĐ Tin 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 4 4.2 I D 4.2 (D) 13/10/2011
4 Lập trình Windows 9 8.9 A 8.9 (A) 06/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 8 7.8 B 7.8 (B) 12/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 29/07/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 08/02/2012 10/04/2012
9 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.8 B 7.8 (B) 20/02/2012
10 Công nghệ XML 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2012
11 Giao diện người - máy 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 02/02/2012 15/02/2012
13 Quản lý dự án phần mềm 8 7.5 B 7.5 (B) 16/02/2012
14 Xử lý ảnh 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/02/2012 09/03/2012
16 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2012
17 Nhập môn lý thuyết nhận dạng ** 9 ** 7 ** B 7 (B) 11/07/2012 19/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 8 8.5 A 8.5 (A) 11/07/2012
20 Mạng máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2012
21 Kỹ thuật lập trình 8 8 B 8 (B) 25/06/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo