Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Minh Thưởng
Mã sinh viên: 1131060551
Lớp: CĐ Tin 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 04/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
3 Xác suất thống kê toán I (I)
4 Đồ họa máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2011
5 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
6 Lập trình hướng đối tượng 7 6.5 C 6.5 (C) 05/08/2011
7 Lập trình Windows 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2011
8 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2011
9 Trí tuệ nhân tạo 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/07/2011 28/09/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5 D 5 (D) 11/08/2011
11 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 29/07/2011
12 Tin học văn phòng 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 18/09/2011 11/10/2011
13 Toán cao cấp 1 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 12/09/2011 10/10/2011
14 Xác suất thống kê toán I (I)
15 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/02/2012 10/04/2012
16 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2012
17 Công nghệ XML 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2012
18 Giao diện người - máy 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2012
19 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 4 4.2 I D 4.2 (D) 15/02/2012
20 Quản lý dự án phần mềm 7 7 B 7 (B) 16/02/2012
21 Xử lý ảnh 0 6 3 7 F B 7 (B) 02/02/2012 15/03/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 4.4 D 4.4 (D) 12/02/2012
23 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 23/06/2012 11/07/2012
24 Nhập môn lý thuyết nhận dạng ** 7 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 11/07/2012 19/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) 05/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 17/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tin học văn phòng 0 ** 2 ** F ** ** 27/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Toán cao cấp 1 5 4.8 D 4.8 (D) 30/03/2012
30 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
31 Tin học văn phòng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo