Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Thị Hoài
Mã sinh viên: 1131060558
Lớp: CĐ Tin 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 01/07/2011 14/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 9 8.3 B 8.3 (B) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 9 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 12/07/2011 28/09/2011
7 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 29/07/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 10/04/2012
9 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2012
10 Công nghệ XML 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 09/02/2012 15/03/2012
11 Giao diện người - máy 6 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 02/02/2012
13 Quản lý dự án phần mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2012
14 Xử lý ảnh 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 02/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5.1 D 5.1 (D) 12/02/2012
16 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2012
17 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 4 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2012
18 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
19 Kiến trúc máy tính 9 9.3 A 9.3 (A) 21/03/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo