Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Như Lựa
Mã sinh viên: 1131060559
Lớp: CĐ Tin 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tối ưu hóa 3 4 D 4 (D) 04/02/2013
2 Đồ họa máy tính 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2011 ĐPK
5 Lập trình Windows 9 9.1 A 9.1 (A) 06/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 12/07/2011 28/09/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2011
8 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
9 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 17/09/2011 20/10/2011
11 An toàn và bảo mật thông tin 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 08/02/2012 10/04/2012
12 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2012
13 Công nghệ XML 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2012
14 Giao diện người - máy 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2012
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2012
16 Quản lý dự án phần mềm 8 8 B 8 (B) 16/02/2012
17 Xử lý ảnh 8 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 6 C 6 (C) 12/02/2012
19 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2012
20 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 9 A 9 (A) 11/07/2012
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 03/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo