Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Thành
Mã sinh viên: 1131070008
Lớp: CĐ KT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 8 7.4 B 7.4 (B) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2011
5 Thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Thống kê doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 14/10/2011
9 Nguyên lý kế toán 9 9 A 9 (A) 17/09/2011
10 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
11 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.5 A 8.5 (A) 07/02/2012
12 Kế toán quản trị 8 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2012
13 Kế toán tài chính 3 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
14 Kế toán thuế 6 7 B 7 (B) 08/02/2012
15 Kiểm toán 1 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.6 C 6.6 (C) 15/02/2012
17 Tin kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
19 Kế toán ngân hàng 5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2012
20 Kế toán quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2012
21 Toán cao cấp C1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 30/03/2012 12/04/2012
22 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
23 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 02/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo