Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Huyên
Mã sinh viên: 1131070014
Lớp: CĐ KT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 10/10/2011
2 Kế toán tài chính 2 9 8.4 B 8.4 (B) 08/07/2011
3 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2011
4 Tài chính doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2011
5 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2011
6 Thuế 5 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2011
9 Thống kê doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 14/10/2011
10 Kinh tế vi mô 5 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
11 Kinh tế vĩ mô 6 6 C 6 (C) 17/09/2011
12 Nguyên lý kế toán 8 8 B 8 (B) 17/09/2011
13 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2012
14 Kế toán quản trị 8 8.1 B 8.1 (B) 08/02/2012
15 Kế toán tài chính 3 6 7 B 7 (B) 08/02/2012
16 Kế toán thuế 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 08/02/2012 08/03/2012
17 Kiểm toán 1 8 8 B 8 (B) 10/02/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 15/02/2012
19 Tin kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 03/03/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 10/02/2012 06/04/2012
21 Kế toán ngân hàng 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2012
22 Kế toán quốc tế 7 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2012
23 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 23/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo