Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tưởng
Mã sinh viên: 1131070032
Lớp: CĐ KT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 9 8.8 A 8.8 (A) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 2 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2011
5 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 14/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.5 A 8.5 (A) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2011
8 Thống kê doanh nghiệp 4 5.6 C 5.6 (C) 14/10/2011
9 Kinh tế vi mô 6 7 B 7 (B) 18/09/2011
10 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 17/09/2011
11 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 4.8 D 4.8 (D) 16/02/2012 ĐPK
12 Kế toán quản trị 7 7.4 B 7.4 (B) 08/02/2012
13 Kế toán tài chính 3 8 8 B 8 (B) 08/02/2012
14 Kế toán thuế 3 5 D 5 (D) 23/02/2012 ĐPK
15 Kiểm toán 1 6 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2012
17 Tin kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 03/03/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
19 Kế toán ngân hàng 5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2012
20 Kế toán quốc tế 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2012
21 Tiếng anh 2 6 7 B 7 (B) 12/07/2012
22 Kế toán thương mại dịch vụ 3 5 D 5 (D) 30/03/2012
23 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 23/03/2012
24 Nguyên lý kế toán 6 7.2 B 7.2 (B) 02/04/2012
25 Thống kê doanh nghiệp 3 4.9 D 4.9 (D) 03/04/2012
26 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo