1
|
Kế toán tài chính 2
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
08/07/2011
|
|
|
2
|
Kế toán thương mại dịch vụ
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
28/06/2011
|
|
|
3
|
Tài chính doanh nghiệp
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
07/07/2011
|
|
|
4
|
Thị trường chứng khoán
|
9
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
11/07/2011
|
|
|
5
|
Thuế
|
9
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
14/07/2011
|
|
|
6
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
02/08/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 4
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
28/07/2011
|
|
|
8
|
Thống kê doanh nghiệp
|
9
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
14/10/2011
|
|
|
9
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
10
|
|
10
|
|
A
|
|
10 (A)
|
07/02/2012
|
|
|
10
|
Kế toán quản trị
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
08/02/2012
|
|
|
11
|
Kế toán tài chính 3
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
08/02/2012
|
|
|
12
|
Kế toán thuế
|
9
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
08/02/2012
|
|
|
13
|
Kiểm toán 1
|
6
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
10/02/2012
|
|
|
14
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
9
|
|
9.1
|
|
A
|
|
9.1 (A)
|
15/02/2012
|
|
|
15
|
Tin kế toán
|
9
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
01/03/2012
|
|
|
16
|
Tiếng anh chuyên ngành ( KT)
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
10/02/2012
|
|
|
17
|
Kế toán ngân hàng
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
26/06/2012
|
|
|
18
|
Kế toán quốc tế
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
03/07/2012
|
|
|
19
|
Thực tập tốt nghiệp (KT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|