Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Cao Sỹ
Mã sinh viên: 1131070038
Lớp: CĐ KT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
2 Kế toán tài chính 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
3 Kế toán tài chính 2 6 6.6 C 6.6 (C) 08/07/2011
4 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2011
5 Tài chính doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
6 Thị trường chứng khoán 7 7.6 B 7.6 (B) 11/07/2011
7 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 5 D 5 (D) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
10 Thống kê doanh nghiệp 4 5.5 C 5.5 (C) 14/10/2011
11 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
12 Nguyên lý kế toán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2011 10/10/2011
13 Kế toán hành chính sự nghiệp 10 10 A 10 (A) 07/02/2012
14 Kế toán quản trị 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2012
15 Kế toán tài chính 3 8 7.9 B 7.9 (B) 08/02/2012
16 Kế toán thuế 3 4.8 D 4.8 (D) 08/02/2012
17 Kiểm toán 1 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 15/02/2012
19 Tin kế toán 5 6 C 6 (C) 01/03/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
21 Kế toán ngân hàng 6 6 C 6 (C) 26/06/2012
22 Kế toán quốc tế 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2012
23 Kinh tế vi mô 0 2.3 F 2.3 (F) 19/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo