Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hường
Mã sinh viên: 1131070055
Lớp: CĐ KT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý kế toán 8 8.7 A 8.7 (A) 27/09/2011
2 Kế toán tài chính 2 9 8.1 B 8.1 (B) 08/07/2011
3 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2011
4 Tài chính doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 07/07/2011
5 Thị trường chứng khoán 7 7.1 B 7.1 (B) 11/07/2011
6 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 02/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 29/07/2011
9 Thống kê doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 14/10/2011
10 Kinh tế vi mô 8 8.2 B 8.2 (B) 18/09/2011
11 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2011
12 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 07/02/2012
13 Kế toán quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
14 Kế toán tài chính 3 9 9 A 9 (A) 08/02/2012
15 Kế toán thuế 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 08/02/2012 08/03/2012
16 Kiểm toán 1 8 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2012
18 Tin kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.6 D 4.6 (D) 10/02/2012
20 Kế toán Công ty 8 8 B 8 (B) 08/07/2012
21 Kế toán quốc tế 9 8.9 A 8.9 (A) 02/07/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo