Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Hằng
Mã sinh viên: 1131070057
Lớp: CĐ KT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý kế toán 4 6 C 6 (C) 27/09/2011
2 Kế toán tài chính 1 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
3 Kế toán tài chính 2 8 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2011
4 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8 B 8 (B) 28/06/2011
5 Tài chính doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 07/07/2011
6 Thị trường chứng khoán 7 7.4 B 7.4 (B) 11/07/2011
7 Thuế 6 7 B 7 (B) 14/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
10 Thống kê doanh nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 14/10/2011
11 Tiếng anh 2 8 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2011
12 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.5 A 8.5 (A) 07/02/2012
13 Kế toán quản trị 7 7.1 B 7.1 (B) 08/02/2012
14 Kế toán tài chính 3 7 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2012
15 Kế toán thuế 7 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2012
16 Kiểm toán 1 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 15/02/2012
18 Tin kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
20 Kế toán ngân hàng 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2012
21 Kế toán quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2012
22 Kinh tế vi mô 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 19/03/2012 12/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo