Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hương Lý
Mã sinh viên: 1131070066
Lớp: CĐ KT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 9 8.6 A 8.6 (A) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 9 9.2 A 9.2 (A) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 6 7 B 7 (B) 11/07/2011
5 Thuế 4 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.8 B 7.8 (B) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Thống kê doanh nghiệp 2 4.2 D 4.2 (D) 14/10/2011
9 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 9 A 9 (A) 07/02/2012
10 Kế toán quản trị 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 08/02/2012 05/03/2012
11 Kế toán tài chính 3 8 8.2 B 8.2 (B) 08/02/2012
12 Kế toán thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2012
13 Kiểm toán 1 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.9 A 8.9 (A) 15/02/2012
15 Tin kế toán 3 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2012
17 Kế toán ngân hàng 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2012
18 Kế toán quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 2.7 ** F ** ** 03/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo