Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Hằng
Mã sinh viên: 1131070080
Lớp: CĐ KT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2011
2 Kế toán tài chính 1 5 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
3 Kế toán tài chính 2 5 6 C 6 (C) 08/07/2011
4 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.6 B 7.6 (B) 28/06/2011
5 Tài chính doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
6 Thị trường chứng khoán 7 7.4 B 7.4 (B) 11/07/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 4 4.9 D 4.9 (D) 09/08/2011
8 Thuế 5 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 23/08/2011 29/09/2011
10 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 29/07/2011
11 Kế toán hành chính sự nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2012
12 Kế toán quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 09/02/2012
13 Kế toán tài chính 3 9 8.8 A 8.8 (A) 06/02/2012
14 Kế toán thuế 5 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2012
15 Kiểm toán 1 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.4 C 6.4 (C) 15/02/2012
17 Tin kế toán 3 4.5 D 4.5 (D) 01/03/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2 4 D 4 (D) 10/02/2012
19 Kế toán Công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2012
20 Kế toán ngân hàng 6 6 C 6 (C) 26/06/2012
21 Kinh tế vi mô 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 19/03/2012 12/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo