Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Mai
Mã sinh viên: 1131070083
Lớp: CĐ KT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2011
2 Tiếng anh 2 8 8.4 B 8.4 (B) 11/10/2011
3 Kế toán tài chính 2 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2011
4 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2011
5 Tài chính doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
6 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 09/08/2011 13/10/2011
8 Thuế 7 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
10 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 29/07/2011
11 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2012
12 Kế toán quản trị 7 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2012
13 Kế toán tài chính 3 9 8.8 A 8.8 (A) 06/02/2012
14 Kế toán thuế 8 8 B 8 (B) 09/02/2012
15 Kiểm toán 1 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.1 B 8.1 (B) 15/02/2012
17 Tin kế toán 2 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.4 D 5.4 (D) 10/02/2012
19 Kế toán Công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2012
20 Kế toán ngân hàng 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2012
21 Kinh tế vĩ mô 5 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 03/04/2012 19/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo