Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Vân Anh
Mã sinh viên: 1131070090
Lớp: CĐ KT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý kế toán 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 03/10/2011 19/10/2011
2 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 11/10/2011
3 Kế toán tài chính 1 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
4 Lý thuyết thống kê 7 6.9 C 6.9 (C) 14/02/2012
5 Kế toán tài chính 2 0 6 3 7 F B 7 (B) 08/07/2011 10/10/2011
6 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.9 C 6.9 (C) 28/06/2011
7 Tài chính doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 07/07/2011
8 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 11/07/2011
9 Thống kê doanh nghiệp 7 6.9 C 6.9 (C) 09/08/2011
10 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2011
12 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2011
13 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 03/02/2012
14 Kế toán quản trị 8 8 B 8 (B) 09/02/2012
15 Kế toán tài chính 3 9 8.7 A 8.7 (A) 06/02/2012
16 Kế toán thuế 5 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2012
17 Kiểm toán 1 9 9 A 9 (A) 10/02/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 15/02/2012
19 Tin kế toán 4 5 D 5 (D) 28/02/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2012
21 Kế toán Công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2012
22 Kế toán ngân hàng 5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo