Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Hoàng Hà
Mã sinh viên: 1131070095
Lớp: CĐ KT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 7 7.4 B 7.4 (B) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 7 6.5 C 6.5 (C) 09/08/2011
6 Thuế 4 5 D 5 (D) 14/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 2 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 19/07/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2011
9 Kinh tế vĩ mô 7 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
10 Nguyên lý kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2011
11 Tin học văn phòng 9 8.9 A 8.9 (A) 17/09/2011
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 12/09/2011 10/10/2011
13 Tâm lý học đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2011 18/10/2011
14 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2012
15 Kế toán quản trị 7 7.4 B 7.4 (B) 09/02/2012
16 Kế toán tài chính 3 7 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2012
17 Kế toán thuế 2 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.4 B 7.4 (B) 15/02/2012
19 Tin kế toán 6 6.2 C 6.2 (C) 24/02/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 10/02/2012 06/04/2012
21 Kiểm toán 1 5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
22 Kế toán Công ty 8 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2012
23 Kế toán quốc tế 9 8.9 A 8.9 (A) 02/07/2012
24 Kế toán thương mại dịch vụ 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/03/2012 12/04/2012
25 Kinh tế vĩ mô 6 7 B 7 (B) 23/03/2012
26 Thống kê doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 03/04/2012
27 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo