Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Kim Tuyết
Mã sinh viên: 1131070100
Lớp: CĐ KT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 7 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 09/08/2011
6 Thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 19/07/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
9 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 03/02/2012
10 Kế toán quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
11 Kế toán tài chính 3 8 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2012
12 Kế toán thuế 3 5 D 5 (D) 09/02/2012
13 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2012
14 Tin kế toán 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 24/02/2012 09/03/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2012
16 Kiểm toán 1 4 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
17 Kế toán Công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2012
18 Kế toán quốc tế 7 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/07/2012 20/07/2012
20 Tiếng anh 1 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 06/04/2012 23/04/2012
21 Tin học văn phòng 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 27/03/2012 18/04/2012
22 Nguyên lý kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 02/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo