Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Nhàn
Mã sinh viên: 1131070102
Lớp: CĐ KT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 3 4.9 D 4.9 (D) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 07/07/2011 04/10/2011
4 Thị trường chứng khoán 6 7 B 7 (B) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 9 7.7 B 7.7 (B) 09/08/2011
6 Thuế 1 7 3 7 F B 7 (B) 14/07/2011 04/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 29/07/2011
9 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2011
10 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
11 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 03/02/2012
12 Kế toán quản trị 6 6.6 C 6.6 (C) 09/02/2012
13 Kế toán tài chính 3 8 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2012
14 Kế toán thuế 2 4.5 D 4.5 (D) 23/02/2012 ĐPK
15 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 15/02/2012
16 Tin kế toán 7 7.6 B 7.6 (B) 24/02/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 5.6 C 5.6 (C) 10/02/2012
18 Kiểm toán 1 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
19 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 30/06/2012 19/07/2012
20 Kế toán Công ty 7 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2012
21 Kế toán quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2012
22 Kế toán tài chính 2 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 28/06/2012 20/07/2012
23 Kinh tế vĩ mô 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 23/03/2012 12/04/2012
24 Toán cao cấp C1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/03/2012 12/04/2012
25 Nguyên lý kế toán 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 02/04/2012 16/04/2012
26 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo