Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Quốc Huy
Mã sinh viên: 1131070126
Lớp: CĐ KT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 8 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 09/08/2011
6 Thuế 6 6.6 C 6.6 (C) 14/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 19/07/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2011
9 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
11 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2012 ĐPK
12 Kế toán quản trị 4 5.2 D 5.2 (D) 23/02/2012 ĐPK
13 Kế toán tài chính 3 7 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2012
14 Kế toán thuế 2 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 15/02/2012
16 Tin kế toán 8 7.9 B 7.9 (B) 24/02/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
18 Kiểm toán 1 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
19 Kế toán Công ty 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2012
20 Kế toán quốc tế 9 8.9 A 8.9 (A) 02/07/2012
21 Nguyên lý kế toán 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 03/04/2012 16/04/2012
22 Xác suất thống kê toán 7 6.8 C 6.8 (C) 03/04/2012
23 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.5 C 5.5 (C) 03/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo