Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Lan Nhung
Mã sinh viên: 1131070140
Lớp: CĐ KT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 9 7.8 B 7.8 (B) 09/08/2011
6 Thuế 5 6 C 6 (C) 14/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.3 D 4.3 (D) 19/07/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.8 B 7.8 (B) 28/07/2011
9 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 03/02/2012
10 Kế toán quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
11 Kế toán tài chính 3 8 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2012
12 Kế toán thuế 2 4 D 4 (D) 09/02/2012
13 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.4 B 7.4 (B) 15/02/2012
14 Tin kế toán 6 6.9 C 6.9 (C) 24/02/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) I (I)
16 Kiểm toán 1 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
17 Kế toán Công ty 0 ** 2.8 ** F ** ** 08/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kế toán quốc tế 5 5.6 C 5.6 (C) 02/07/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 6.1 C 6.1 (C) 06/07/2012
20 Kế toán Công ty 4 5.3 D 5.3 (D) 06/06/2013
21 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo