Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Linh
Mã sinh viên: 1131070161
Lớp: CĐ KT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 11/10/2011
2 Kế toán tài chính 2 7 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2011
3 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8 B 8 (B) 28/06/2011
4 Tài chính doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
5 Thị trường chứng khoán 7 7.6 B 7.6 (B) 11/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 09/08/2011
7 Thuế 6 6.6 C 6.6 (C) 14/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2011
9 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 29/07/2011
10 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 03/02/2012
11 Kế toán quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012
12 Kế toán tài chính 3 9 9 A 9 (A) 06/02/2012
13 Kế toán thuế 3 5 D 5 (D) 09/02/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9 A 9 (A) 15/02/2012
15 Tin kế toán 6 6.2 C 6.2 (C) 24/02/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
17 Kiểm toán 1 4 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
18 Kế toán Công ty 7 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2012
19 Kế toán quản trị 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2012
20 Kế toán quốc tế 6 7 B 7 (B) 03/07/2012
21 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.7 A 8.7 (A) 03/04/2012
22 Kinh tế vĩ mô 1 6 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 23/03/2012 12/04/2012
23 Xác suất thống kê toán 7 6.7 C 6.7 (C) 03/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo