Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Minh Nhạn
Mã sinh viên: 1131070174
Lớp: CĐ KT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 04/10/2011 19/10/2011
2 Kinh tế vĩ mô 6 7 B 7 (B) 03/10/2011
3 Kế toán tài chính 2 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2011
4 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.6 B 7.6 (B) 28/06/2011
5 Tài chính doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2011
6 Thị trường chứng khoán 7 7.4 B 7.4 (B) 11/07/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 09/08/2011 13/10/2011
8 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2011
10 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2011
11 Nguyên lý kế toán 7 8 B 8 (B) 17/09/2011
12 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
13 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 9.2 A 9.2 (A) 03/02/2012
14 Kế toán quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
15 Kế toán tài chính 3 9 8.7 A 8.7 (A) 06/02/2012
16 Kế toán thuế 6 7 B 7 (B) 09/02/2012
17 Kiểm toán 1 5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9 A 9 (A) 15/02/2012
19 Tin kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 6.9 C 6.9 (C) 10/02/2012
21 Kế toán Công ty 9 9.2 A 9.2 (A) 08/07/2012
22 Kế toán ngân hàng 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo