Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phương Thảo
Mã sinh viên: 1131070178
Lớp: CĐ KT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý kế toán 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 03/10/2011 19/10/2011
2 Kế toán tài chính 1 9 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
3 Kế toán tài chính 2 I (I)
4 Kế toán tài chính 2 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 08/07/2011 10/10/2011
5 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2011
6 Tài chính doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2011
7 Thị trường chứng khoán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/07/2011 04/10/2011
8 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 09/08/2011 13/10/2011
9 Thuế 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 14/07/2011 04/10/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2011
11 Tiếng anh 4 0 ** 0.6 ** F ** ** 29/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kế toán hành chính sự nghiệp 5 4.5 I D 4.5 (D) 11/03/2012
13 Kế toán quản trị I (I)
14 Kế toán tài chính 3 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/02/2012 23/02/2012
15 Kế toán thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
16 Kiểm toán 1 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 15/02/2012
18 Tin kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 8 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2012
20 Kế toán Công ty 8 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2012
21 Kế toán ngân hàng 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2012
22 Kế toán quản trị 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/06/2012 20/07/2012
23 Toán cao cấp C1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 05/09/2012 02/10/2012
24 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
25 Tiếng anh 4 ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 03/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh 3 0 4 1.4 4.1 F D 4.1 (D) 04/04/2012 19/04/2012
27 Thống kê doanh nghiệp ** 2 ** 4 ** D 4 (D) 03/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
29 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo