Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Đình Đôn
Mã sinh viên: 1131070184
Lớp: CĐ KT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 04/10/2011 19/10/2011
2 Kế toán tài chính 1 6 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
3 Kế toán tài chính 2 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2011
4 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.6 B 7.6 (B) 28/06/2011
5 Tài chính doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
6 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 11/07/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 09/08/2011 13/10/2011
8 Thuế 6 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
10 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2011
11 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2012
12 Kế toán quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012
13 Kế toán tài chính 3 8 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2012
14 Kế toán thuế 5 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2012
15 Kiểm toán 1 9 9.2 A 9.2 (A) 10/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.6 C 6.6 (C) 02/03/2012 ĐPK
17 Tin kế toán 3 5.2 D 5.2 (D) 28/02/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 8 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
19 Kế toán Công ty 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 08/07/2012 20/07/2012
20 Kế toán ngân hàng 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2012
21 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.3 B 8.3 (B) 03/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo