Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Nga
Mã sinh viên: 1131070197
Lớp: CĐ KT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý kế toán 5 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2011
2 Kế toán tài chính 1 0 6 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 13/02/2012 11/03/2012
3 Tiếng anh 3 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 08/02/2012 06/04/2012
4 Kế toán tài chính 2 7 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2011
5 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2011
6 Tài chính doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
7 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2011
8 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 09/08/2011 13/10/2011
9 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
11 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 29/07/2011
12 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 6 C 6 (C) 03/02/2012
13 Kế toán quản trị 8 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
14 Kế toán tài chính 3 9 8.9 A 8.9 (A) 06/02/2012
15 Kế toán thuế 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2012
16 Kiểm toán 1 5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2012
18 Tin kế toán 1 9 3.7 9 F A 9 (A) 01/03/2012 09/03/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.1 D 5.1 (D) 10/02/2012
20 Kế toán Công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2012
21 Kế toán ngân hàng 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo