Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Nga
Mã sinh viên: 1131070210
Lớp: CĐ KT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 11/10/2011
2 Nguyên lý kế toán 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 03/10/2011 19/10/2011
3 Kế toán tài chính 1 8 8 B 8 (B) 13/02/2012
4 Kế toán tài chính 2 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2011
5 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.4 B 7.4 (B) 28/06/2011
6 Tài chính doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2011
7 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 11/07/2011
8 Thống kê doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 09/08/2011
9 Thuế 6 7 B 7 (B) 14/07/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2011
11 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2011
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2011
13 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
14 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.5 A 8.5 (A) 03/02/2012
15 Kế toán quản trị 6 7 B 7 (B) 09/02/2012
16 Kế toán tài chính 3 8 8 B 8 (B) 06/02/2012
17 Kế toán thuế 7 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2012
18 Kiểm toán 1 5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2012
20 Tin kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
22 Kế toán Công ty 9 8.7 A 8.7 (A) 08/07/2012
23 Kế toán ngân hàng 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2012
24 Xác suất thống kê toán 5 6.2 C 6.2 (C) 03/04/2012
25 Kinh tế vĩ mô 5 6.1 C 6.1 (C) 23/03/2012
26 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo