Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Tuyết Nhung
Mã sinh viên: 1131070228
Lớp: CĐ KT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/10/2011 19/10/2011
2 Kinh tế vĩ mô 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 03/10/2011 17/10/2011
3 Kế toán tài chính 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2012 11/03/2012
4 Lý thuyết thống kê 7 5 7.2 5.9 B C 7.2 (B) 14/02/2012 19/04/2012
5 Kế toán tài chính 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/09/2012 10/10/2012
6 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 03/10/2012 22/10/2012
7 Kế toán tài chính 2 0 ** 2.5 ** F ** ** 08/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kế toán thương mại dịch vụ 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 28/06/2011 10/10/2011
9 Tài chính doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2011
10 Thị trường chứng khoán 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 11/07/2011 04/10/2011
11 Thống kê doanh nghiệp 2 3 3.7 4.4 F D 4.4 (D) 09/08/2011 13/10/2011
12 Thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2011
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2011 29/09/2011
14 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
15 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 03/02/2012 11/03/2012
16 Kế toán quản trị 0 ** 2.7 ** F ** ** 09/02/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kế toán tài chính 3 7 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2012
18 Kế toán thuế 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 09/02/2012 08/03/2012
19 Kiểm toán 1 4 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2012
20 Phân tích hoạt động kinh tế 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 15/02/2012 08/03/2012
21 Tin kế toán 1 7 3 7 F B 7 (B) 01/03/2012 09/03/2012
22 Kế toán Công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2012
23 Kế toán ngân hàng 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2012
24 Kế toán quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2012
26 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 30/03/2012
27 Marketing căn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 23/03/2012
28 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 I C 6.8 (C) 12/04/2012
29 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo