Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Duyên
Mã sinh viên: 1131070232
Lớp: CĐ KT 9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 1 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 14/02/2012 11/03/2012
2 Kế toán tài chính 2 9 9.2 A 9.2 (A) 08/07/2011
3 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2011
4 Tài chính doanh nghiệp 10 9.6 A 9.6 (A) 07/07/2011
5 Thị trường chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 11/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 29/08/2011 29/09/2011
7 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 29/07/2011
10 Kinh tế vi mô 8 8.5 A 8.5 (A) 17/09/2011
11 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
12 Kế toán hành chính sự nghiệp 10 9.7 A 9.7 (A) 07/02/2012
13 Kế toán quản trị 7 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2012
14 Kế toán tài chính 3 7 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2012
15 Kế toán thuế 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 09/02/2012 08/03/2012
16 Kiểm toán 1 7 6.9 C 6.9 (C) 10/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.6 B 7.6 (B) 15/02/2012
18 Tin kế toán 9 8.6 A 8.6 (A) 26/02/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
20 Kế toán Công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2012
21 Kế toán ngân hàng 4 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo