1
|
Kế toán tài chính 2
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
10/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Kế toán thương mại dịch vụ
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
28/06/2011
|
10/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Tài chính doanh nghiệp
|
0
|
|
2.7
|
|
F
|
|
2.7 (F)
|
07/07/2011
|
|
|
4
|
Thị trường chứng khoán
|
0
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
11/07/2011
|
|
|
5
|
Thống kê doanh nghiệp
|
0
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
29/08/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Thuế
|
0
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
11/07/2011
|
|
|
7
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
02/08/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Tiếng anh 4
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
29/07/2011
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|