Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Hồng
Mã sinh viên: 1131070267
Lớp: CĐ KT 9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2012
2 Kế toán tài chính 2 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2011
3 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.9 B 7.9 (B) 28/06/2011
4 Tài chính doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
5 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2011
7 Thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 28/10/2011 ĐPK
10 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2012
11 Kế toán quản trị 10 9.7 A 9.7 (A) 08/02/2012
12 Kế toán tài chính 3 8 8.1 B 8.1 (B) 06/02/2012
13 Kế toán thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2012
14 Kiểm toán 1 8 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 15/02/2012 08/03/2012
16 Tin kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.4 C 6.4 (C) 10/02/2012
18 Kế toán Công ty 9 8.8 A 8.8 (A) 08/07/2012
19 Kế toán ngân hàng 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2012
20 Kinh tế vi mô 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 19/03/2012 12/04/2012
21 Kinh tế vĩ mô 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 23/03/2012 12/04/2012
22 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Nguyên lý kế toán 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 02/04/2012 16/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo