Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Lịu
Mã sinh viên: 1131070281
Lớp: CĐ KT 9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 1 0 6 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 14/02/2012 11/03/2012
2 Kế toán tài chính 2 7 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2011
3 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.6 C 6.6 (C) 28/06/2011
4 Tài chính doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
5 Thị trường chứng khoán 6 6.9 C 6.9 (C) 11/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2011
7 Thuế 7 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 29/07/2011
10 Kinh tế vi mô 5 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2011
11 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Xác suất thống kê toán 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2011 19/10/2011
13 Kế toán hành chính sự nghiệp 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
14 Kế toán quản trị 6 6.9 C 6.9 (C) 08/02/2012
15 Kế toán tài chính 3 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
16 Kế toán thuế 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 09/02/2012 08/03/2012
17 Kiểm toán 1 6 6 C 6 (C) 10/02/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 15/02/2012
19 Tin kế toán 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 26/02/2012 09/03/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.4 D 4.4 (D) 10/02/2012
21 Kế toán Công ty 4 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2012
22 Kế toán ngân hàng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 25/05/2015
23 Kinh tế vĩ mô 5 6.1 C 6.1 (C) 23/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo