Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Quyên
Mã sinh viên: 1131070290
Lớp: CĐ KT 9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 8 8.5 A 8.5 (A) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.4 B 7.4 (B) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2011
6 Thuế 8 8.5 A 8.5 (A) 11/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 28/10/2011 ĐPK
9 Kinh tế vi mô 9 9.2 A 9.2 (A) 17/09/2011
10 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
11 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 07/02/2012
12 Kế toán quản trị 9 9.2 A 9.2 (A) 08/02/2012
13 Kế toán tài chính 3 9 8.9 A 8.9 (A) 06/02/2012
14 Kế toán thuế 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 09/02/2012 08/03/2012
15 Kiểm toán 1 5 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9.1 A 9.1 (A) 15/02/2012
17 Tin kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
19 Kế toán Công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2012
20 Kế toán ngân hàng 8 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo