Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thiên
Mã sinh viên: 1131070296
Lớp: CĐ KT 9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 1 4 5.5 C 5.5 (C) 14/02/2012
2 Kế toán tài chính 2 4 5.2 I D 5.2 (D) 13/10/2012
3 Thống kê doanh nghiệp 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 26/09/2012 23/10/2012
4 Kế toán tài chính 2 3 3.8 I F 3.8 (F) 10/10/2011
5 Kế toán thương mại dịch vụ 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/06/2011 10/10/2011
6 Tài chính doanh nghiệp 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 07/07/2011 04/10/2011
7 Thị trường chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 11/07/2011
8 Thống kê doanh nghiệp 0 1 2.1 2.8 F F 2.8 (F) 29/08/2011 29/09/2011
9 Thuế 5 6 C 6 (C) 11/07/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 02/08/2011
11 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2011
12 Kinh tế vi mô 5 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
13 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
14 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2011 10/10/2011
15 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
16 Kế toán quản trị 8 8 B 8 (B) 08/02/2012
17 Kế toán tài chính 3 8 8.1 B 8.1 (B) 06/02/2012
18 Kế toán thuế 2 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2012
19 Kiểm toán 1 5 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2012
20 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2012
21 Tin kế toán 6 6 C 6 (C) 01/03/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
23 Kế toán Công ty 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2012
24 Kế toán quốc tế 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo