Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hồng Vân
Mã sinh viên: 1131070301
Lớp: CĐ KT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 1 6 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2012
2 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2012
3 Kế toán tài chính 2 I (I)
4 Kế toán tài chính 2 4 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2011
5 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.6 B 7.6 (B) 28/06/2011
6 Tài chính doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2011
7 Thị trường chứng khoán 7 6.9 C 6.9 (C) 11/07/2011
8 Thống kê doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2011
9 Thuế 6 6.6 C 6.6 (C) 11/07/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 02/08/2011
11 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2011
12 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2012
13 Kế toán quản trị 6 6.6 C 6.6 (C) 08/02/2012
14 Kế toán tài chính 3 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
15 Kế toán thuế 3 5 D 5 (D) 09/02/2012
16 Kiểm toán 1 5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 15/02/2012 11/03/2012
18 Tin kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 10/02/2012 06/04/2012
20 Kế toán Công ty 5 6 C 6 (C) 08/07/2012
21 Kế toán quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2012
22 Toán cao cấp C1 6 6.7 C 6.7 (C) 30/03/2012
23 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo