Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Kim Dinh
Mã sinh viên: 1131070302
Lớp: CĐ KT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.4 B 8.4 (B) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 5 5.9 C 5.9 (C) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 4 5.4 D 5.4 (D) 02/08/2011
6 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
9 Nguyên lý kế toán 9 9 A 9 (A) 17/09/2011
10 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 07/02/2012
11 Kế toán quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 08/02/2012
12 Kế toán tài chính 3 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
13 Kế toán thuế 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2012
14 Kiểm toán 1 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/02/2012 11/03/2012
16 Tin kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2012 06/04/2012
18 Kế toán Công ty 9 8.7 A 8.7 (A) 08/07/2012
19 Kế toán quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2012
20 Kế toán tài chính 2 ** ** ** (I) 28/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kế toán tài chính 3 9 8.9 A 8.9 (A) 28/06/2012
22 Kế toán tài chính 1 9 8.7 A 8.7 (A) 30/03/2012
23 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 03/04/2012 19/04/2012
24 Thuế 7 7.8 B 7.8 (B) 23/03/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo