Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thúy
Mã sinh viên: 1131070321
Lớp: CĐ KT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2012
2 Kế toán tài chính 2 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2011
3 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2011
4 Tài chính doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
5 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2011
7 Thuế 5 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 29/07/2011
10 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 4.7 D 4.7 (D) 07/02/2012
11 Kế toán quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
12 Kế toán tài chính 3 7 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2012
13 Kế toán thuế 3 5 D 5 (D) 09/02/2012
14 Kiểm toán 1 4 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.9 A 8.9 (A) 15/02/2012
16 Tin kế toán 8 8.1 B 8.1 (B) 13/03/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
18 Kế toán Công ty 10 9.8 A 9.8 (A) 08/07/2012
19 Kế toán quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2012
20 Kinh tế vi mô 4 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo