Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thay
Mã sinh viên: 1131070324
Lớp: CĐ KT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
2 Kế toán tài chính 2 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2011
3 Kế toán thương mại dịch vụ 6 7.1 B 7.1 (B) 28/06/2011
4 Tài chính doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2011
5 Thị trường chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 02/08/2011
7 Thuế 5 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 29/07/2011
10 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2011
12 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2012
13 Kế toán quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2012
14 Kế toán tài chính 3 7 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2012
15 Kế toán thuế 3 5 D 5 (D) 09/02/2012
16 Kiểm toán 1 4 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 15/02/2012
18 Tin kế toán 8 8.1 B 8.1 (B) 13/03/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6 C 6 (C) 10/02/2012
20 Kế toán Công ty 9 9.2 A 9.2 (A) 08/07/2012
21 Kế toán quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2012
22 Kế toán tài chính 1 7 7.3 B 7.3 (B) 30/03/2012
23 Kinh tế vi mô 5 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo