Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Dịu
Mã sinh viên: 1131070336
Lớp: CĐ KT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2012
2 Kế toán tài chính 2 6 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2011
3 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.4 B 8.4 (B) 28/06/2011
4 Tài chính doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2011
5 Thị trường chứng khoán 5 5.9 C 5.9 (C) 11/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2011
7 Thuế 5 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2011
10 Nguyên lý kế toán 9 9 A 9 (A) 17/09/2011
11 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
12 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2012
13 Kế toán quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 08/02/2012
14 Kế toán tài chính 3 7 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2012
15 Kế toán thuế 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2012
16 Kiểm toán 1 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 15/02/2012 11/03/2012
18 Tin kế toán 6 6.9 C 6.9 (C) 13/03/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2012
20 Kế toán Công ty 9 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2012
21 Kế toán quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2012
22 Kế toán tài chính 2 ** ** ** (I) 28/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2012
24 Tin văn phòng 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 18/03/2012 25/03/2012
25 Kinh tế vi mô 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 19/03/2012 12/04/2012
26 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/04/2012 19/04/2012
27 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo