1
|
Pháp luật đại cương (KT)
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
03/02/2012
|
|
|
2
|
Kế toán tài chính 2
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
08/07/2011
|
|
|
3
|
Kế toán thương mại dịch vụ
|
8
|
|
8.4
|
|
B
|
|
8.4 (B)
|
28/06/2011
|
|
|
4
|
Tài chính doanh nghiệp
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
07/07/2011
|
|
|
5
|
Thị trường chứng khoán
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
11/07/2011
|
|
|
6
|
Thống kê doanh nghiệp
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
02/08/2011
|
|
|
7
|
Thuế
|
5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
11/07/2011
|
|
|
8
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
02/08/2011
|
|
|
9
|
Tiếng anh 4
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
29/07/2011
|
|
|
10
|
Nguyên lý kế toán
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
17/09/2011
|
|
|
11
|
Tiếng anh 1
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
17/09/2011
|
|
|
12
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
07/02/2012
|
|
|
13
|
Kế toán quản trị
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
08/02/2012
|
|
|
14
|
Kế toán tài chính 3
|
7
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
06/02/2012
|
|
|
15
|
Kế toán thuế
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
09/02/2012
|
|
|
16
|
Kiểm toán 1
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
10/02/2012
|
|
|
17
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
0
|
7
|
2.6
|
7.2
|
F
|
B
|
7.2 (B)
|
15/02/2012
|
11/03/2012
|
|
18
|
Tin kế toán
|
6
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
13/03/2012
|
|
|
19
|
Tiếng anh chuyên ngành ( KT)
|
5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
10/02/2012
|
|
|
20
|
Kế toán Công ty
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
08/07/2012
|
|
|
21
|
Kế toán quốc tế
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
03/07/2012
|
|
|
22
|
Kế toán tài chính 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/06/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Tiếng anh chuyên ngành ( KT)
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
06/07/2012
|
|
|
24
|
Tin văn phòng
|
0
|
9
|
2.5
|
8.5
|
F
|
A
|
8.5 (A)
|
18/03/2012
|
25/03/2012
|
|
25
|
Kinh tế vi mô
|
1
|
6
|
3.3
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
19/03/2012
|
12/04/2012
|
|
26
|
Thống kê doanh nghiệp
|
0
|
3
|
2.7
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
03/04/2012
|
19/04/2012
|
|
27
|
Thực tập tốt nghiệp (KT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|