Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Minh Hảo
Mã sinh viên: 1131070351
Lớp: CĐ KT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2012
2 Kế toán tài chính 2 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2011
3 Kế toán thương mại dịch vụ 3 5.1 D 5.1 (D) 25/08/2011 ĐPK
4 Tài chính doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
5 Thị trường chứng khoán 6 6.6 C 6.6 (C) 11/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 02/08/2011
7 Thuế 5 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 29/07/2011
10 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7 B 7 (B) 07/02/2012
11 Kế toán quản trị 6 6.6 C 6.6 (C) 08/02/2012
12 Kế toán tài chính 3 6 6.4 C 6.4 (C) 06/02/2012
13 Kế toán thuế 3 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2012
14 Kiểm toán 1 5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 15/02/2012
16 Tin kế toán 6 6.9 C 6.9 (C) 13/03/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 10/02/2012 06/04/2012
18 Kế toán Công ty 8 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2012
19 Kế toán quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.4 D 5.4 (D) 06/07/2012
21 Tiếng anh 3 7 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2012
22 Tin văn phòng 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/03/2012 25/03/2012
23 Kế toán thương mại dịch vụ 3 5 D 5 (D) 30/03/2012
24 Luật kinh tế 4 5.7 C 5.7 (C) 29/03/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo