Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Thúy
Mã sinh viên: 1131070355
Lớp: CĐ KT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2012
2 Luật kinh tế 0 0 F (I) 21/02/2012
3 Kế toán tài chính 2 8 7.6 B 7.6 (B) 08/07/2011
4 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.4 B 7.4 (B) 28/06/2011
5 Tài chính doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
6 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 02/08/2011
8 Thuế 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2011
10 Tiếng anh 4 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/07/2011 13/10/2011
11 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
12 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2012
13 Kế toán quản trị 7 6.9 C 6.9 (C) 08/02/2012
14 Kế toán tài chính 3 8 7.9 B 7.9 (B) 06/02/2012
15 Kế toán thuế 2 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2012
16 Kiểm toán 1 4 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.1 B 8.1 (B) 15/02/2012
18 Tin kế toán 7 7 B 7 (B) 13/03/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 10/02/2012 06/04/2012
20 Kế toán Công ty 10 9.3 A 9.3 (A) 08/07/2012
21 Kế toán quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** ** ** ** ** ** ** 06/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo