Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Như Quỳnh
Mã sinh viên: 1131070361
Lớp: CĐ KT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương (KT) ** ** ** ** ** ** ** 17/02/2012 10/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kế toán tài chính 2 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2011
3 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.4 B 7.4 (B) 28/06/2011
4 Tài chính doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2011
5 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2011
7 Thuế 6 6.6 C 6.6 (C) 11/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.3 D 4.3 (D) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2011
10 Xác suất thống kê toán 4 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2011
11 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2012
12 Kế toán quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
13 Kế toán tài chính 3 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
14 Kế toán thuế 2 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2012
15 Kiểm toán 1 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.1 B 8.1 (B) 15/02/2012
17 Tin kế toán 9 8.7 A 8.7 (A) 13/03/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2012
19 Kế toán Công ty 8 8 B 8 (B) 08/07/2012
20 Kế toán quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2012
21 Toán cao cấp C1 0 ** 2.3 ** F ** ** 30/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1.8 ** F ** ** 28/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 04/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo