Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Xoan
Mã sinh viên: 1131070369
Lớp: CĐ KT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 08/02/2012 06/04/2012
2 Kế toán tài chính 2 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2011
3 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.4 B 7.4 (B) 28/06/2011
4 Tài chính doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
5 Thị trường chứng khoán 6 6.4 C 6.4 (C) 11/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
7 Thuế 5 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 29/07/2011
10 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
11 Kế toán quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
12 Kế toán tài chính 3 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
13 Kế toán thuế 3 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2012
14 Kiểm toán 1 5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.9 C 6.9 (C) 15/02/2012
16 Tin kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 10/02/2012 15/04/2012 ĐPK
18 Kế toán Công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2012
19 Kế toán quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.4 D 5.4 (D) 20/07/2012 ĐPK
21 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/04/2012
22 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
23 Kinh tế vi mô 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 19/03/2012 12/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo